Gạch granite tại NLT nổi tiếng với xương đồng chất (homogeneous), tỷ lệ bột đá cao và độ hút nước cực thấp, mang lại độ cứng – chống mài mòn vượt trội cho mọi công trình. Dù là phòng khách cao cấp, sảnh – hành lang hay khu thương mại lưu lượng lớn, gạch granite vẫn giữ được bề mặt bền màu, liền mạch và sang trọng. Danh mục đa kích thước, đa bề mặt đi kèm dịch vụ phối cảnh – bóc tách giúp bạn chốt phương án nhanh và thi công chuẩn.
Giới thiệu gạch granite tại NLT
Gạch granite tại NLT là dòng xương đồng chất (homogeneous), tỷ lệ bột đá cao, độ hút nước cực thấp và độ cứng – chống mài mòn vượt trội. Nhờ cấu trúc hạt mịn xuyên suốt từ bề mặt tới lõi, gạch chịu lực tốt, bền màu, phù hợp không gian sang trọng lẫn khu vực lưu thông dày.
Danh mục của chúng tôi được tuyển chọn theo 3 tiêu chí: “bền – chuẩn kỹ thuật – thẩm mỹ hiện đại”, kèm dịch vụ phối cảnh 2D/3D, bóc tách khối lượng, tư vấn thi công để bàn giao công trình đúng tiến độ.

Khối bộ lọc
- Kích thước: 300×300; 300×600; 600×600; 600×1200; 800×800; 1200×1200
- Bề mặt: matt; satin; polished (bóng); lappato (bán bóng); structured/anti-slip
- Độ chống trơn: R9; R10; R11 (khuyến nghị khu ướt/ngoài trời)
- Hạt & vân: hạt muối tiêu (salt & pepper); vân đá marble; xi măng; errazzo; đơn sắc xám/kem/đen
- Công năng: lát sàn; ốp tường; sảnh – hành lang; khu ướt (WC, bếp); ngoài trời; thương mại nặng
- Độ dày tham chiếu: 9–10 mm (nhà ở); 10–12 mm (thương mại/lối đi chính)
- Cạnh: Rectified (cắt cạnh) cho mạch 1,5–2,5 mm; Non-rectified cho mạch 3–4 mm
- Đóng gói/đơn vị: theo thùng (m²); theo m²; theo combo phòng mẫu

Thứ tự lọc gợi ý: Không gian → Bề mặt/độ trượt → Kích thước → Tông màu/vân → Ngân sách.
Vì sao chọn gạch granite tại NLT?
- Độ bền cơ học cao: xương đồng chất – chịu lực, chống mài mòn (PEI cao), ít cong vênh.
- Ổn định màu & kết cấu: hạt mịn đồng nhất, bề mặt khó phai khi sử dụng đúng cách.
- Kháng ố tốt – dễ bảo trì: bề mặt ổn định, ít bám bẩn; nhiều lựa chọn R10–R11 cho khu ẩm.
- Giảm chi phí dài hạn: tuổi thọ cao, ít phải thay thế; phù hợp công trình yêu cầu vận hành bền bỉ.

Ứng dụng theo không gian
Phòng khách – sảnh
- Khổ lớn 600×1200/800×800/1200×1200 giúp bề mặt liền mạch; bóng/lappato tạo hiệu ứng sang – rộng.
- Tông kem/xám nhạt/đá marble xám dễ phối nội thất hiện đại.

Bếp – phòng ăn
- Ưu tiên matt/R10, tông xám xi măng hoặc muối tiêu; dễ lau chùi dầu mỡ, ít trơn trượt.

Phòng ngủ
- Bề mặt satin/matt, tông ấm (kem, be, xám ấm) tạo cảm giác thư giãn; hạn chế phản xạ mạnh.

Nhà tắm – WC
- Chọn R10–R11, structured, kích thước 300×600/600×600; bố trí độ dốc 1,5–2% về phễu.

Ban công – sân thượng – lối đi ngoài trời
- R11 bề mặt nhám sâu, tông xám đá phiến bền thị giác; chống thấm nền và thoát nước tốt.

Không gian thương mại
- Sảnh – hành lang – cửa hàng: PEI cao, matt/lappato để cân bằng chống trượt – thẩm mỹ; tông xám/đen ghi hiện đại.

Hướng dẫn chọn nhanh gạch granite
- Nhu cầu sử dụng & lưu lượng: nhà ở (PEI trung bình–cao), thương mại – hành lang – sảnh (PEI cao).
- Bề mặt & chống trượt: khu khô dùng matt/lappato/bóng; khu ướt & ngoài trời: R10–R11.
- Kích thước & tỷ lệ: <15 m²: 300×600/600×600 • ≥20 m²: 600×1200+ để giảm mạch.
- Tông màu & vân:
- Tối giản/industrial: xám xi măng, muối tiêu
- Sang trọng: marble kem – xám lappato/bóng
- Ấm cúng: xám ấm/satin, terrazzo hạt nhỏ
- Hao hụt dự phòng: 5–7% phòng vuông; 8–10% nhiều góc/cắt chéo/ghép họa tiết.
- Thi công chuẩn: nền phẳng – sạch – khô; keo C2TE/S1 cho khổ lớn, tile leveling, ron 1,5–3 mm.
Cụm sản phẩm nổi bật gạch granite tại NLT
- Granite muối tiêu (salt & pepper): biểu tượng bền bỉ, hợp hành lang – khu công cộng.
- Granite vân đá marble: sang trọng, khổ lớn 600×1200 trở lên cho sảnh & phòng khách.
- Granite hiệu ứng xi măng: minimal/industrial, dễ phối nội thất hiện đại.
- Granite terrazzo hạt mịn: điểm nhấn trẻ trung cho bếp – quầy bar – cửa hàng.
- Granite R11 ngoài trời: bề mặt nhám sâu, bền màu – chống trượt tốt cho ban công, sân thượng.

Thông số & lưu ý thi công gạch granite
Thông số tham khảo
- Cấu trúc: xương đồng chất – hạt mịn xuyên suốt.
- Độ hút nước: thường <0,5% (kháng thấm tốt).
- Độ mài mòn (PEI): chọn mức cao cho lối đi/sảnh; cân đối bề mặt theo khu vực.
- Độ dày: 9–10 mm (nhà ở); 10–12 mm (thương mại – lối đi).
- Cạnh & calibre: rectified cho mạch 1,5–2,5 mm; thi công cùng lô để đồng màu – đồng cỡ.
Lưu ý thi công
- Chuẩn bị nền: phẳng – chắc – khô; xử lý chống thấm khu ẩm/ngoài trời.
- Keo dán: C2TE/S1 (khổ lớn/outdoor), khuyến nghị back-butter tấm lớn.
- Cân bằng: tile leveling hạn chế vênh “lưỡi gà”.
- Ron – giãn nở: 1,5–3 mm; bố trí mạch giãn nở theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Độ dốc thoát nước: 1,5–2% ở khu ướt/ngoài trời; vệ sinh sau lát đúng quy trình, hạn chế tải nặng 48–72 giờ đầu.

Chính sách mua hàng tại NLT
- Hàng chính hãng – chứng từ đầy đủ, kiểm tra tem – hộp – lô trước khi nhận.
- Báo giá nhanh & linh hoạt: theo m²/thùng/combo; hỗ trợ dự toán vật tư (keo, ron, nẹp).
- Giao hàng toàn quốc, hỗ trợ bốc dỡ (tuỳ khu vực/khối lượng).
- Đổi hàng theo quy định: còn nguyên hộp, đúng lô, chưa thi công.
- Hỗ trợ kỹ thuật & đội thợ, hướng dẫn chi tiết dán khổ lớn, chống trơn – chống thấm.
- Ưu đãi dự án & đại lý, chiết khấu theo sản lượng.
Nếu bạn ưu tiên độ bền cơ học, chống mài mòn cao và vẻ sang hiện đại, gạch granite tại NLT là lựa chọn đáng tin cậy cho sảnh, hành lang, cửa hàng và nhà ở cao cấp. Danh mục xương đồng chất, đa bề mặt R10–R11 cùng hỗ trợ kỹ thuật khổ lớn sẽ giúp công trình của bạn bền đẹp – dễ bảo trì. Hãy gửi mặt bằng hoặc kích thước phòng để chúng tôi bóc tách số lượng, đề xuất keo – ron – nẹp đồng tông và báo giá tối ưu.
Câu hỏi liên quan (FAQ)
TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ NAM LONG
Liên hệ: Số 43R Hồ Văn Huê, P.9, Q. Phú Nhuận, TP.HCM ·
Hotline: 0911 379 581 ·
Email: kinhdoanh@nlt-group.com ·
Website: https://vlxd.nlt-group.com/
>>> Xem thêm: Về NLT Group – VLXD
Hãy xem mẫu & nhận báo giá trong ngày — Quý khách để lại kích thước mặt bằng/ảnh hiện trạng, đội ngũ NLT sẽ đề xuất bảng phối & định lượng m² tối ưu.